Characters remaining: 500/500
Translation

ăn hại

Academic
Friendly

Từ "ăn hại" trong tiếng Việt có nghĩachỉ những người hoặc những thứ gây tốn kém, thiệt hại cho người khác không mang lại lợi ích . thường được sử dụng để chỉ những người sống dựa vào người khác, không đóng góp cho xã hội hoặc cộng đồng.

Định nghĩa cụ thể:
  • "Ăn": Trong ngữ cảnh này, từ "ăn" không chỉ hiểu theo nghĩa đen ăn uống, còn chỉ việc nhận lợi ích hay sự hỗ trợ từ người khác không sự đóng góp tương xứng.
  • "Hại": Nghĩa là gây thiệt hại, tổn thất cho người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ta sống ăn hại, không làm cả."
    • (Có nghĩangười này không làm việc có ích chỉ dựa vào người khác.)
  2. Câu ngữ cảnh:

    • "Trong gia đình, nếu chỉ một người ăn hại thì mọi người sẽ phải làm việc nhiều hơn."
    • (Nói về một thành viên trong gia đình không đóng góp công sức mà lại gây thêm gánh nặng cho người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Những người sống ăn hại thường bị xã hội chỉ trích, họ không đóng góp vào sự phát triển chung."
  • Trong cuộc sống hàng ngày: "Chúng ta cần những chính sách để hạn chế việc một số người sống ăn hại trong cộng đồng."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Lười biếng": Cũng chỉ những người không chịu làm việc, nhưng không nhất thiết phải nói đến việc gây thiệt hại cho người khác.
  • "Kẻ ăn bám": Người sống dựa vào người khác không làm có ích.
  • "Ăn bám": Tương tự như "ăn hại", chỉ việc sống dựa dẫm không đóng góp.
Lưu ý:
  • Từ "ăn hại" thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích. Khi sử dụng từ này, cần cân nhắc đến tình huống đối tượng để tránh gây xúc phạm.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "sống ăn hại" (chỉ lối sống không có ích), "đồ ăn hại" (dùng để chỉ những thứ không giá trị hoặc hại).
  1. đg. Chỉ ăn gây tốn kém, thiệt hại cho người khác, không làm được có ích. Sống ăn hại xã hội. Đồ ăn hại! (tiếng mắng).

Comments and discussion on the word "ăn hại"